THỜI KHOÁ BIỂU - NĂM HỌC 2010 – 2011
(Áp dụng từ ngày 27. 12. 2010)
THỨ |
TIẾT |
Tự kỷ |
C.DB |
C.1A |
C.1B |
C.1C |
C.2 |
C.3 |
Đ.DB |
Đ.1A |
Đ.1B |
Đ.2 |
Đ.4 |
Đ.5 |
Đ.7 |
|
1 |
N.ngữ |
KNGT |
Toán |
T. Việt |
KNGT |
H. Vần |
T.Đọc |
Ph.âm |
Phát âm |
Phát âm |
T.Đọc |
Thể dục |
Toán |
Toán |
|
2 |
KNCNXH |
VĐTinh |
T. Việt |
Toán |
Toán |
H. Vần |
Toán |
LN |
Phát âm |
Phát âm |
T.Đọc |
Thể dục |
Đạo đức |
Toán |
|
3 |
VĐ tinh |
VĐThô |
Mỹthuật |
Â.Nhạc |
KNXH |
Toán |
KC |
VĐ |
L.Nghe |
G.Tiếp |
Toán |
Toán |
Thể dục |
N.Văn |
2 |
4 |
N.nhạc |
Ng.nhạc |
A.Nhạc |
Mỹthuật |
KNXH |
KNGT |
TNXH |
HĐVC |
L.Nghe |
G.Tiếp |
Toán |
Toán |
Thể dục |
N.Văn |
|
5 |
N.ngữ |
KNNN |
TNXH |
KNTPV |
T. Việt |
Thểdục |
KNGT |
PTGT |
Toán |
Toán |
L.Nghe |
KHNN |
Toán |
Múa |
|
6 |
KNCNXH |
KNNN |
KNTPV |
TNXH |
T. Việt |
Mỹthuật |
Thểdục |
LQVT |
Toán |
L.Nghe |
Đ. Đức |
KHNN |
Toán |
Múa |
|
7 |
TCVĐ |
TCVĐ |
Thểdục |
GDTT |
KNTPV |
Mỹthuật |
Tin |
HĐVC |
LTPA |
L.Nghe |
TNXH |
Địa lý |
Kỹ thuật |
Múa |
|
1 |
KNCNXH |
KNGT |
T. Việt |
KNGT |
Toán |
H. Vần |
T.Đọc |
PTGT |
KHNN |
Mỹthuật |
Thể dục |
Khoa học |
C. Tả |
N.Văn |
|
2 |
VĐTinh |
VĐTinh |
Toán |
Toán |
Toán |
H. Vần |
Toán |
LN |
Mỹthuật |
KHNN |
Thể dục |
T.Đọc |
Toán |
N.Văn |
|
3 |
N.ngữ |
VĐThô |
KNGT |
T. Việt |
T. Việt |
Toán |
Toán |
KNHĐ |
Thể dục |
KHNN |
T.Đọc |
T.Đọc |
Tin |
Toán |
3 |
4 |
N.nhạc |
HĐVC |
GDTT |
GDTT |
T. Việt |
T. Viết |
GDTT |
HĐVC |
Múa |
Thể dục |
T.Đọc |
Đ. Đức |
Mỹthuật |
Toán |
|
5 |
VĐ tinh |
KNPV |
KNTPV |
Thểdục |
Mỹthuật |
KNTPV |
KNTPV |
Ph.âm |
Phát âm |
Phát âm |
Múa |
Múa |
Tập đọc |
Tin |
|
6 |
N.ngữ |
KNPV |
Thể dục |
KNTPV |
Mỹthuật |
KNTPV |
KNXH |
MTXQ |
Phát âm |
Phát âm |
Múa |
Múa |
Tập đọc |
Tin |
|
7 |
TCVĐ |
X.phim |
GDTT |
KNXH |
Thểdục |
GDTT |
T. Viết |
HĐVC |
G.Tiếp |
Toán |
Múa |
Múa |
Địa lý |
Tin |
|
1 |
N.ngữ |
KNGT |
Toán |
KNGT |
A.Nhạc |
Tin |
Thể dục |
Ph.âm |
Phát âm |
Phát âm |
LTVC |
T.Đọc |
Toán |
N.Văn |
|
2 |
VĐTinh |
VĐTinh |
T. Việt |
Toán |
Thểdục |
A. Nhạc |
Mỹthuật |
LN |
Phát âm |
Phát âm |
LTVC |
T.Đọc |
LTVC |
N.Văn |
|
3 |
KNCNXH |
VĐThô |
KNGT |
T. Việt |
TNXH |
Thể dục |
Mỹthuật |
VĐ |
G.Tiếp |
Toán |
Toán |
LTVC |
LTVC |
Toán |
4 |
4 |
N.nhạc |
Ng.nhạc |
KNXH |
Thểdục |
TNXH |
KNXH |
Â. nhac |
HĐVC |
G.Tiếp |
Toán |
Toán |
LTVC |
PTGT |
Toán |
|
5 |
VĐThô |
KNNN |
TNXH |
KNTPV |
KNTPV |
KNGT |
KNGT |
PTGT |
LTPA |
LTPA |
C.Tả |
Lịch sử |
Múa |
Thể dục |
|
6 |
|
|